Vitamin K là một loại vi chất dinh dưỡng cần thiết, tham gia trực tiếp vào nhiều hoạt động sống của cơ thể, đặc biệt là quá trình đông máu và duy trì sức khỏe xương. Ngoài ra, vitamin K còn góp phần bảo vệ tim mạch, hỗ trợ ngăn ngừa một số bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ vitamin K là gì, có những loại nào và tác dụng cụ thể ra sao. Cùng bloguemarketinginteractif.com tìm hiểu cụ thể qua bài viết dưới đây nhé!
Khái niệm vitamin K là gì?
Đặc điểm và vai trò cơ bản
Vitamin K thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, có mặt trong hệ enzym của gan, giúp tổng hợp các yếu tố đông máu như prothrombin, hỗ trợ kiểm soát sự chảy máu. Bên cạnh đó, vitamin K còn tham gia vào quá trình chuyển hóa canxi và hình thành cấu trúc xương.
Nếu thiếu vitamin K, máu khó đông lại, khiến một vết thương nhỏ cũng có thể dẫn đến tình trạng mất máu nghiêm trọng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

Phân biệt vitamin K và kali
Nhiều người thường nhầm lẫn vitamin K với nguyên tố kali vì ký hiệu hóa học của kali là “K”. Thực tế, vitamin K là một loại vitamin, còn kali là khoáng chất. Cả hai đều cần thiết cho cơ thể nhưng thuộc những nhóm chất khác nhau, đảm nhận các chức năng riêng biệt.
Các dạng vitamin K
Vitamin K tự nhiên
- Vitamin K1 (phylloquinone): Có nhiều trong rau xanh, đặc biệt là cải bó xôi, bông cải xanh, rau diếp.
- Vitamin K2 (menaquinone): Được tạo ra bởi vi khuẩn có lợi trong đường ruột, cũng có trong một số thực phẩm lên men và sản phẩm từ động vật.
Vitamin K tổng hợp
- Vitamin K3 (menadione): Có thể gây độc nếu sử dụng liều cao, thường chỉ dùng trong nghiên cứu hoặc theo chỉ định đặc biệt.
- Vitamin K4 và K5: Ít phổ biến hơn, một số ứng dụng trong y học nhưng chưa được dùng rộng rãi.
Nguồn thực phẩm giàu vitamin K
Một số thực phẩm chứa lượng vitamin K dồi dào gồm: bông cải xanh, rau bina, măng tây, cần tây, dưa chuột, rau mùi tây, dầu ô liu, húng quế, đinh hương, trứng, các loại trái cây sấy khô. Việc bổ sung đa dạng nguồn thực phẩm sẽ giúp cơ thể duy trì lượng vitamin K ổn định.

Tác dụng đối với sức khỏe của vitamin K là gì
Hỗ trợ quá trình đông máu
Vitamin K kích hoạt các protein tham gia hình thành cục máu đông, giúp cơ thể ngăn chặn tình trạng chảy máu khi bị thương. Đây là cơ chế bảo vệ tự nhiên, giúp vết thương lành nhanh hơn. Nếu thiếu vitamin K, cơ chế này bị gián đoạn, làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Giảm nguy cơ loãng xương
Vitamin K đóng vai trò trong quá trình carboxyl hóa osteocalcin – một loại protein cần thiết để canxi gắn kết vào khung xương. Việc thiếu hụt vitamin K có thể làm giảm mật độ khoáng của xương, từ đó làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Tăng cường sức khỏe tim mạch
Vitamin K, đặc biệt là K2, giúp điều chỉnh sự vận chuyển canxi trong máu, ngăn canxi tích tụ trong thành mạch – nguyên nhân hình thành mảng xơ vữa. Nhờ đó, vitamin K hỗ trợ giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu, đau tim và đột quỵ.
Hỗ trợ phòng ngừa ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy vitamin K có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt trong các loại ung thư gan, tuyến tiền liệt và dạ dày. Cơ chế này liên quan đến việc vitamin K tác động lên chu kỳ phân chia tế bào và ức chế sự xâm lấn.
Cách bổ sung vitamin K hiệu quả
Bổ sung qua thực phẩm
Đây là phương pháp an toàn và phù hợp nhất. Nên duy trì chế độ ăn nhiều rau xanh, kết hợp thực phẩm chứa chất béo tốt như dầu ô liu hoặc quả bơ để tăng khả năng hấp thu vitamin K.
Bổ sung qua thuốc hoặc tiêm
Chỉ nên áp dụng khi có chỉ định của bác sĩ, thường dùng cho người bị thiếu hụt nghiêm trọng hoặc gặp vấn đề về hấp thu chất béo.

Liều lượng khuyến nghị hàng ngày
Người lớn
- Nam giới: khoảng 120 mcg/ngày
- Nữ giới: khoảng 90 mcg/ngày
- Trường hợp điều trị thiếu hụt hoặc rối loạn đông máu: liều lượng có thể dao động từ 5 mg đến 40 mg/ngày tùy tình trạng.
Trẻ em
- 0 – 6 tháng: 2 mcg/ngày
- 7 – 12 tháng: 2,5 mcg/ngày
- 1 – 3 tuổi: 30 mcg/ngày
- 4 – 8 tuổi: 55 mcg/ngày
- 9 – 13 tuổi: 60 mcg/ngày
- 14 – 18 tuổi: 75 mcg/ngày
Lưu ý khi sử dụng vitamin K
- Không nên bổ sung quá liều vì có thể gây rối loạn chức năng gan, ảnh hưởng đến khả năng đông máu và gây ra các phản ứng phụ như vàng da hoặc tổn thương tế bào gan.
- Người đang dùng thuốc chống đông máu (như warfarin) cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi lượng vitamin K trong chế độ ăn, bởi vitamin này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Đối với trẻ sơ sinh, vitamin K thường được tiêm ngay sau sinh để ngăn ngừa xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa và các biến chứng nguy hiểm liên quan đến thiếu hụt yếu tố đông máu.
- Người mắc bệnh gan mạn tính hoặc rối loạn hấp thu chất béo (như bệnh celiac, xơ nang, viêm tụy mạn) nên được bác sĩ kiểm tra nồng độ vitamin K định kỳ để bổ sung phù hợp.
- Nên ưu tiên bổ sung vitamin K thông qua thực phẩm tự nhiên như rau xanh đậm, bông cải xanh, cải xoăn, gan động vật… thay vì lạm dụng thực phẩm chức năng, trừ khi có chỉ định y tế.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần đảm bảo đủ vitamin K để hỗ trợ sức khỏe xương và phòng ngừa chảy máu bất thường, nhưng vẫn phải tuân theo liều lượng khuyến nghị để tránh quá liều.
- Người cao tuổi cần chú ý vì khả năng hấp thu vitamin K có thể giảm, đồng thời việc sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc có thể gây tương tác bất lợi.
Kết luận
Những thông tin giải đáp Vitamin K là gì cho thấy đây là một dưỡng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, duy trì sức khỏe xương và bảo vệ tim mạch. Bổ sung vitamin K hợp lý sẽ giúp cơ thể vận hành trơn tru và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh lý. Chế độ ăn đa dạng, giàu rau xanh cùng thói quen sinh hoạt lành mạnh chính là chìa khóa để đảm bảo nguồn vitamin K ổn định và bền vững.